VN520


              

拘檢

Phiên âm : jū jiǎn.

Hán Việt : câu kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拘束檢點。唐.韋應物〈南園陪王卿遊矚〉詩:「形跡雖拘檢, 世事澹無心。」宋.晏幾道〈鷓鴣天.小令尊前見玉簫〉詞:「夢魂慣得無拘檢, 又踏楊花過謝橋。」


Xem tất cả...