Phiên âm : jū yì.
Hán Việt : câu dịch.
Thuần Việt : giam ngắn hạn; tạm giam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giam ngắn hạn; tạm giam. 一種短期剝奪犯人自由的刑罰.