Phiên âm : jū jì.
Hán Việt : câu kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘束、顧忌。《三國志.卷二七.魏書.王昶傳》:「然性行不均, 少所拘忌。」