Phiên âm : tuō nán qiè nǚ.
Hán Việt : tha nam khiết nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人數眾多。《西遊記》第一回:「喊一聲, 都拖男挈女, 呼弟呼兄, 一齊跑來。」