Phiên âm : tuōní dài shuǐ.
Hán Việt : tha nê đái thủy.
Thuần Việt : dài dòng; dây dưa; không dứt khoát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dài dòng; dây dưa; không dứt khoát比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆