Phiên âm : tuō zǐ chuí qīng.
Hán Việt : tha tử thùy thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紫、青為古代貴官們繫印用的綬帶顏色。拖紫垂青比喻擔任高官。清.孫星衍〈大隋車騎祕書郎張君之銘〉:「昔年慷慨, 拖紫垂青, 崑山漢水, 玉潤珠明。」也作「拖青紆紫」。