Phiên âm : tuō yè jī.
Hán Việt : tha duệ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來牽引拖車或農業用機械的車輛。分車輪型、半齒輪型、齒輪型等。