VN520


              

拖地錦

Phiên âm : tuō dì jǐn.

Hán Việt : tha địa cẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子結婚時的披紅。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「不圖你甚白璧黃金, 只要你滿頭花, 拖地錦。」元.喬吉《兩世姻緣》第四折:「拖地錦是鳳尾旗, 撞門羊是虎頭牌。」也作「拖地紅」。


Xem tất cả...