Phiên âm : tuō lā jī.
Hán Việt : tha lạp cơ.
Thuần Việt : máy kéo; máy cày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy kéo; máy cày主要用于农业的动力机器,种类很多,小型的用橡胶轮胎,大型的用履带能牵引不同的农具进行耕地、播种、收割等