Phiên âm : tuō wǎng.
Hán Việt : tha võng.
Thuần Việt : lưới kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới kéo鱼网的一种,形状像袋子,使用时抛在海底,用一只或两只渔船拖曳,兜捕底层鱼虾,如鳗鱼小黄鱼对虾等