Phiên âm : tuō wěi ba.
Hán Việt : tha vĩ ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻牽制別人, 不使前進。如:「要不是他在後面拖尾巴, 我們早就到達目的地了。」也作「扯腿」。