VN520


              

拖枝馬遠

Phiên âm : tuō zhī mǎ yuǎn.

Hán Việt : tha chi mã viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南宋畫家馬遠用獨特手法畫樹, 所畫枝條常有七八處屈曲, 而且大都倒掛, 因而稱為「拖枝馬遠」。


Xem tất cả...