Phiên âm : tuō zhī mǎ yuǎn.
Hán Việt : tha chi mã viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南宋畫家馬遠用獨特手法畫樹, 所畫枝條常有七八處屈曲, 而且大都倒掛, 因而稱為「拖枝馬遠」。