Phiên âm : tuō yè.
Hán Việt : tha duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽引。元.關漢卿《玉鏡臺》第三折:「若是女孩兒不諧魚水我自拖拽, 這一場出醜揚疾。」也作「拖曳」。