Phiên âm : tuō yán.
Hán Việt : tha diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遷延, 延宕, 耽擱, 擔擱, 遲延, .
Trái nghĩa : 趕緊, .
拖延時日
♦Kéo dài thời gian. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: Bất tri mục tiền tuy già yểm tha diên đắc quá, hậu diện ưu lận khước đa 不知目前雖遮掩拖延得過, 後面憂吝卻多 (Quyển thất thập).
♦Lâu dài.