Phiên âm : tuō kuǎ.
Hán Việt : tha khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受牽連而崩潰、瓦解。例他因嗜賭而將全家的經濟拖垮了。受牽連而崩潰、瓦解。如:「他因嗜賭而將全家的經濟拖垮了。」