Phiên âm : tuò xiāo.
Hán Việt : thác tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣開銷路。例我們應努力提升產品的品質, 才能達到拓銷國際市場的目標。廣開銷路。如:「我們應努力提升產品的品質, 才能達到拓銷國際市場的目標。」