VN520


              

拓銷

Phiên âm : tuò xiāo.

Hán Việt : thác tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣開銷路。例我們應努力提升產品的品質, 才能達到拓銷國際市場的目標。
廣開銷路。如:「我們應努力提升產品的品質, 才能達到拓銷國際市場的目標。」


Xem tất cả...