VN520


              

拓跋

Phiên âm : tuò bá.

Hán Việt : thác bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北魏的姓。鮮卑族拓跋珪於東晉孝武帝太元十一年, 併吞黃河流域, 建立魏國。即南北朝時北朝的北魏。也作「托跋」、「拓拔」。


Xem tất cả...