Phiên âm : tuò yǔ.
Hán Việt : thác vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開拓領域。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詮賦》:「然賦也者, 受命於詩人, 拓宇於楚辭也。」