VN520


              

拓宇

Phiên âm : tuò yǔ.

Hán Việt : thác vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開拓領域。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詮賦》:「然賦也者, 受命於詩人, 拓宇於楚辭也。」


Xem tất cả...