Phiên âm : tà bēi.
Hán Việt : thác bi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拓印碑刻時, 用木槌均勻輕拍拓紙, 使字形顯現的過程。例拓碑時要小心, 不要使碑刻受到損害。 △打碑拓印碑刻、金石文物時, 用木槌均勻輕輕拍打拓紙, 使顯出字形的過程稱為「拓碑」。也作「打碑」。