Phiên âm : tuò kuān.
Hán Việt : thác khoan.
Thuần Việt : mở rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng开拓使宽广tàkuān shìyěmở rộng tầm mắt.拓宽思路tàkuān sīlùmở rộng dòng suy nghĩ.拓宽路面tàkuān lùmiànmở rộng mặt đường.