VN520


              

拓土開疆

Phiên âm : tuò tǔ kāi jiāng.

Hán Việt : thác thổ khai cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開拓領土和疆界。唐.楊烱〈原州百泉縣令李君神道碑〉:「大夫耆老, 非唯二十七人;拓土開疆, 豈直五千餘里。」《隋唐演義》第一回:「君明臣良, 漸有拓土開疆、混一江表意思。」


Xem tất cả...