Phiên âm : tuò tǔ kāi jiāng.
Hán Việt : thác thổ khai cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開拓領土和疆界。唐.楊烱〈原州百泉縣令李君神道碑〉:「大夫耆老, 非唯二十七人;拓土開疆, 豈直五千餘里。」《隋唐演義》第一回:「君明臣良, 漸有拓土開疆、混一江表意思。」