Phiên âm : tuò luò bù jī.
Hán Việt : thác lạc bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不顧外表, 不拘小節, 不修邊幅, .
Trái nghĩa : , .
性情疏狂, 不受拘束。《北史.卷三九.薛安都等傳.論曰》:「法壽拓落不羈, 克昌厥後。」也作「落魄不羈」、「落拓不羈」。