VN520


              

拓展

Phiên âm : tuò zhǎn.

Hán Việt : thác triển.

Thuần Việt : Mở rộng; phát triển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Mở rộng; phát triển
Zhǐyǒu gēn guójì jiēguǐ, guómín de shìyě cáinéng dédào tuò zhǎn.
Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.


Xem tất cả...