VN520


              

拓邊

Phiên âm : tuò biān.

Hán Việt : thác biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開拓邊地。《舊唐書.卷一八○.李可舉傳》:「常遣拓邊, 以功封郡王, 賜姓名。」


Xem tất cả...