Phiên âm : tuò biān.
Hán Việt : thác biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開拓邊地。《舊唐書.卷一八○.李可舉傳》:「常遣拓邊, 以功封郡王, 賜姓名。」