Phiên âm : jù jiàn shì fēi.
Hán Việt : cự gián sức phi.
Thuần Việt : không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm; cự tu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm; cự tuyệt lời khuyên của người khác, giấu giếm sai lầm của mình拒绝别人的规劝,掩饰自己的错误