VN520


              

拐枕

Phiên âm : guǎi zhěn.

Hán Việt : quải chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種可供倚靠、休憩的小墊枕。《紅樓夢》第五二回:「一時又拿一件灰鼠斗篷替他披在背上, 一時又命拿個拐枕與他靠著。」


Xem tất cả...