VN520


              

拐子頭

Phiên âm : guǎi zi tóu.

Hán Việt : quải tử đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

服侍老人的小孩。因如枴杖一般, 能幫助老人家行動, 故稱為「拐子頭」。《醒世姻緣傳》第七○回:「卻好一個拐子頭小承恩兒出來說:『叫看門的有唱插秧歌的過來叫住, 老太太待聽唱哩!』」


Xem tất cả...