Phiên âm : pāo tóu lú sǎ rè xiě.
Hán Việt : phao đầu lô sái nhiệt huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻縱使犧牲生命, 也在所不惜。如:「為了捍衛家國, 戰士們拋頭顱灑熱血, 勇往直前, 奮勇殺敵。」