VN520


              

拋頭顱灑熱血

Phiên âm : pāo tóu lú sǎ rè xiě.

Hán Việt : phao đầu lô sái nhiệt huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻縱使犧牲生命, 也在所不惜。如:「為了捍衛家國, 戰士們拋頭顱灑熱血, 勇往直前, 奮勇殺敵。」


Xem tất cả...