VN520


              

拋閃

Phiên âm : pāo shǎn.

Hán Việt : phao thiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丟下、撇下。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「得官不得官, 早早回來, 休拋閃了恩愛夫妻。」元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「你拋閃咱!比及見咱, 我不瘦殺, 多應害殺。」


Xem tất cả...