VN520


              

拋頭露面

Phiên âm : pāo tóu lù miàn.

Hán Việt : PHAO ĐẦU LỘ DIỆN.

Thuần Việt : xuất đầu lộ diện.

Đồng nghĩa : 出頭露面, .

Trái nghĩa : 深居簡出, 足不出戶, .

xuất đầu lộ diện (xưa chỉ việc người phụ nữ xuất hiện trước đám đông là việc làm mất thể diện, nay dùng để chỉ một người nào đó chịu lộ diện, nhưng mang ý mỉa mai). 舊指婦女出現在大庭廣眾之中(封建道德認為是丟臉的事). 現在指某人 公開露面(多含貶義).


Xem tất cả...