Phiên âm : pāo shēng xuàn qiào.
Hán Việt : phao thanh huyễn tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嬌聲嬌氣, 賣弄風情。《清平山堂話本.刎頸鴛鴦會》:「本婦也在門首拋聲衒俏, 兩個相見暗喜, 准定目下成事。」