Phiên âm : pāo jīn qì gǔ.
Hán Việt : phao kim khí cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金, 鑼。拋金棄鼓指拋下了助戰用的鑼鼓。形容戰敗逃走。《孤本元明雜劇.杏林莊.第二折》:「俺如今不須用力死追復, 他每都拋金棄鼓, 領著殘卒, 離營撇寨那廂撲。」