Phiên âm : pāo bǔ.
Hán Việt : phao bổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指各項順應行情走勢, 調整手頭外匯頭寸多寡的各種外匯買賣活動。