VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拋光
Phiên âm :
pāo guāng.
Hán Việt :
phao quang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拋光機
拋戈棄甲 (pāo gē qì jiǎ) : phao qua khí giáp
拋戈卸甲 (pāo gē xiè jiǎ) : phao qua tá giáp
拋頭顱灑熱血 (pāo tóu lú sǎ rè xiě) : phao đầu lô sái nhiệt huyết
拋補 (pāo bǔ) : phao bổ
拋躲 (pāo duǒ) : phao đóa
拋金棄鼓 (pāo jīn qì gǔ) : phao kim khí cổ
拋清 (pāo qīng) : phao thanh
拋光 (pāo guāng) : phao quang
拋閃 (pāo shǎn) : phao thiểm
拋磚引玉 (pào zhuān yǐn yù) : thả con tép, bắt con tôm; tung gạch nhử ngọc; thả
拋趓 (pāo duǒ) : phao 趓
拋頭露面 (pāo tóu lù miàn) : xuất đầu lộ diện
拋棄型員工 (pāo qì xíng yuán gōng) : phao khí hình viên công
拋滿 (pāo mǎn) : phao mãn
拋在腦後 (pāo zài nǎo hòu) : phao tại não hậu
拋妻別子 (pāo qī bié zǐ) : phao thê biệt tử
Xem tất cả...