Phiên âm : pāo duǒ.
Hán Việt : phao đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋開、遺棄。宋.向滈〈如夢令.誰伴明窗獨坐〉詞:「燈燼欲眠時, 影也把人拋躲。」明.湯顯祖《還魂記》第一六齣:「斷煙中見水閣摧殘, 畫船拋躲, 冷鞦韆尚挂下裙拖。」也作「拋趓」、「拋嚲」、「拋離」。