VN520


              

拉沓

Phiên âm : lā tà.

Hán Việt : lạp đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高飛的樣子。漢.鐃歌〈思悲翁〉曲:「蓬首狗、逐狡兔、食交君、梟子五、梟母六。拉沓高飛莫安宿。」


Xem tất cả...