Phiên âm : lā tà.
Hán Việt : lạp đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高飛的樣子。漢.鐃歌〈思悲翁〉曲:「蓬首狗、逐狡兔、食交君、梟子五、梟母六。拉沓高飛莫安宿。」