Phiên âm : chāi chú.
Hán Việt : sách trừ .
Thuần Việt : dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 修建, 建立, .
dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ (vật kiến trúc). 拆掉(建筑物等).