VN520


              

拆西補東

Phiên âm : chāi xī bǔ dōng.

Hán Việt : sách tây bổ đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻臨時勉強湊合應付。《全唐詩.卷八○六.寒山詩》:「與道殊懸遠, 拆西補東爾。」也作「拆東補西」。


Xem tất cả...