Phiên âm : chāi yuè.
Hán Việt : sách duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 披覽, 披閱, .
Trái nghĩa : , .
拆開看。如:「請不要隨便拆閱別人的信件。」《文明小史》第一一回:「剛才接信在手, 正待拆閱, 那來人又登登登的跑出去, 叫跟來的人, 快把送的禮抬進來。」