VN520


              

拆帐

Phiên âm : chāi zhàng.

Hán Việt : sách trướng.

Thuần Việt : chia lương theo lợi tức; chia thu nhập theo tỉ lệ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia lương theo lợi tức; chia thu nhập theo tỉ lệ (trong một số nghành nghề như gánh hát, cửa hàng ăn uống...)
旧时某些行业(如戏班饮食理发等行业)的工作人员无固定工资,根据收入和劳动量,按比例分钱,叫做拆帐


Xem tất cả...