Phiên âm : xiū jiàn.
Hán Việt : tu kiến.
Thuần Việt : thi công .
Đồng nghĩa : 修築, 構築, .
Trái nghĩa : 拆除, .
thi công (công trình thổ mộc)(土木工程)施工修建铁路.xīujiàn tiělù.