VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拆
Phiên âm :
cā.
Hán Việt :
SÁT.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拆 信.
拆 (cā) : SÁT
拆墙脚 (chāi qiáng jiǎo) : dỡ chân tường; sập tiệm, làm hỏng, phá
拆牌道字 (chāi pái dào zì) : sách bài đạo tự
拆借 (chāi jiè) : mượn tạm; giật nóng; vay nóng
拆帳 (chāi zhàng) : chia lương theo lợi tức; chia thu nhập theo tỉ lệ
拆掉 (chāi diào) : sách điệu
拆洗 (chāi xǐ) : tháo giặt
拆款 (chāi kuǎn) : sách khoản
拆穿 (chāi chuān) : sách xuyên
拆西補東 (chāi xī bǔ dōng) : sách tây bổ đông
拆除 (chāi chú) : dỡ bỏ; tháo bỏ; phá bỏ
拆毁 (chāi huǐ) : dỡ bỏ; tháo bỏ
拆白党 (chāi bái dǎng) : bọn lừa đảo; băng lừa đảo; tên lừa đảo
拆墻腳 (chāi qiáng jiǎo) : dỡ chân tường; sập tiệm, làm hỏng, phá
拆股 (chāi gǔ) : sách cổ
拆散 (chāi sǎn) : sách tán
Xem tất cả...