VN520


              

拆股

Phiên âm : chāi gǔ.

Hán Việt : sách cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 合股, .

結束合作關係, 取回應有的資產、股份。


Xem tất cả...