Phiên âm : chāi bái dǎng.
Hán Việt : sách bạch đảng.
Thuần Việt : bọn lừa đảo; băng lừa đảo; tên lừa đảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn lừa đảo; băng lừa đảo; tên lừa đảo (phương ngôn Ngô)(吴方言)指骗取财物的流氓集团或者个别的骗子他是个拆白党。tā shì gè chāibáidǎng。nó là một tên lừa đảo