Phiên âm : chāi fēng.
Hán Việt : sách phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拆開信件或物品包裝的封口。例袋裝食品在拆封後應儘快食用, 或放在冰箱中保存。拆開信件或物品包裝的封口。如:「袋裝食品在拆封後應儘快食用, 或放在冰箱中保存。」