Phiên âm : chāi jiàn.
Hán Việt : sách kiến.
Thuần Việt : phá bỏ và xây lại; đập bỏ và xây lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá bỏ và xây lại; đập bỏ và xây lại. 通常指拆除舊建筑, 在原地建造新的.