Phiên âm : chāi mài.
Hán Việt : sách mại.
Thuần Việt : dỡ ra bán lẻ; tách ra bán lẻ; phá lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dỡ ra bán lẻ; tách ra bán lẻ; phá lẻ拆开出卖zhètào jiājù bù chāimài.bộ đồ gia dụng này không phá lẻ ra bán đâu.