VN520


              

拆字格

Phiên âm : chāi zì gé.

Hán Việt : sách tự cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種修辭法。分拆字詞, 以表達意思。如「明」拆為日、月;「嵐」拆為山、風;「李」拆為木、子等。


Xem tất cả...