Phiên âm : chāi zì gé.
Hán Việt : sách tự cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種修辭法。分拆字詞, 以表達意思。如「明」拆為日、月;「嵐」拆為山、風;「李」拆為木、子等。