Phiên âm : chāi jiè.
Hán Việt : sách tá .
Thuần Việt : mượn tạm; giật nóng; vay nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mượn tạm; giật nóng; vay nóng. 短期的按日計息的借貸.