Phiên âm : chāi yòng.
Hán Việt : sách dụng .
Thuần Việt : dỡ; phá lẻ; tách lẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dỡ; phá lẻ; tách lẻ (đồ đạc hoàn chỉnh ra dùng lẻ). (把完整的東西)拆開使用.